Đang truy cập : 9
Hôm nay : 240
Tháng hiện tại : 6607
Tổng lượt truy cập : 1626230
THÁNG: 01 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG( kg) | CNBT | CCBT |
1 | VĂN BÁ QUỲNH ANH | MẦM 2 | 101 | 16.5 | ||
2 | PHẠM HOÀNG DUY | MẦM 2 | 114 | 25 | ||
3 | THÁI THỤC QUYÊN | MẦM 2 | 102 | 16.8 | ||
4 | LƯƠNG THIÊN DI | MẦM 2 | 100 | 16 | ||
5 | LỮ ĐINH HÀ MY | MẦM 2 | 108 | 19 | ||
6 | NGUYỄN TIẾN TRÍ VƯƠNG | MẦM 2 | 97 | 14 | ||
7 | LÂM GIA THỊNH | MẦM 2 | 106 | 17.5 | ||
8 | NGUYỄN HUỲNH LINH ĐAN | MẦM 2 | 98 | 15 | ||
9 | TRẦN HẢI YẾN | MẦM 2 | 107 | 16.5 | ||
10 | HỒ NGUYÊN ĐẠT | MẦM 2 | 106 | 16.3 | ||
11 | LE TRAN NHÃ HÂN | MẦM 2 | 107 | 19.5 | ||
12 | ĐINH KHẢI HUY | MẦM 2 | 102 | 16 | ||
13 | NGÔ VĂN ANH KHANG | MẦM 2 | 100 | 15.7 | ||
14 | TRỊNH THỊ HOÀNG LAM | MẦM 2 | 100 | 15.7 | ||
15 | PHAN ANH KIỆT | MẦM 2 | 93 | 16.3 |