Đang truy cập : 8
Hôm nay : 284
Tháng hiện tại : 9588
Tổng lượt truy cập : 1747171
BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE | ||||||
LỚP : MẦM 2 | ||||||
THÁNG: 06 NĂM HỌC: 2015 - 2016 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG( kg) | CNBT | CCBT |
1 | VĂN BÁ QUỲNH ANH | MẦM 2 | 96 | 14.4 | ||
2 | PHẠM HOÀNG DUY | MẦM 2 | 104 | 22.8 | ||
3 | THÁI THỤC QUYÊN | MÂM 2 | 95 | 15.3 | ||
4 | LƯƠNG THIÊN DI | MẦM 2 | 93 | 14.9 | ||
5 | LỮ ĐINH HÀ MY | MẦM 2 | 102 | 17 | ||
6 | HUỲNH VŨ NGỌC LINH | MẦM 2 | 90 | 13.5 | ||
7 | HUỲNH TRẦN MINH ANH | MẦM 2 | 90 | 12.6 | ||
8 | NGUYỄN HUỲNH LINH ĐAN | MẦM 2 | 90 | 13 | ||
9 | TRẦN HẢI YẾN | MẦM 2 | 102 | 15.2 | ||
10 | HỒ NGUYÊN ĐẠT | MẦM 2 | 99 | 14.8 | ||
11 | TRẦN NGỌC BẢO TIÊN | MẦM 2 | 98 | 17.6 | ||
12 | ĐẶNG ĐÌNH DUY | MÂM 2 | 100 | 15 | ||
13 | NGÔ VĂN ANH KHANG | MÂM 2 | 97 | |||
15 | PHAN ANH KIỆT | MẦM 2 | 87 | 13.7 | ||