Đang truy cập : 6
Hôm nay : 100
Tháng hiện tại : 39406
Tổng lượt truy cập : 1695742
BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE | ||||||
LỚP: LÁ 1 | ||||||
THÁNG : 6 NĂM HỌC: 2016 - 2017 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG( kg) | CNBT | CCBT |
1 | BÙI THỊ XUÂN TRÚC | LÁ 1 | 115 | 21,5 | ||
2 | ĐỖ HUỲNH QUANG | LÁ 1 | ||||
3 | ĐOÀN MINH VŨ | LÁ 1 | 118 | 21,1 | ||
4 | NGUYỄN HOÀNG MINH ĐĂNG | LÁ 1 | 108 | 18,5 | ||
5 | NGUYỄN LÊ KHÁNH GIANG | LÁ 1 | 109 | 20,0 | ||
6 | PHẠM NAM BÌNH | LÁ 1 | ||||
7 | TRẦN HOÀNG DƯƠNG | LÁ 1 | 111 | 19,6 | ||
8 | NGUYỄN NGỌC BẢỎ TRÂN | LÁ 1 | 116 | 22,9 | ||
9 | VƯƠNG NGUYÊN KHANG | LÁ 1 | ||||
10 | LÊ NGỌC HÀ AN | LÁ 1 | 113 | 21,1 | ||
11 | CHÂU VĂN HOÀNG THÔNG | LÁ 1 | 110 | 21,0 | ||
12 | TRẦN VĂN NGHĨA | LÁ 1 | 112 | 20,2 | ||
13 | PHẠM KHÁNH HÂN | LÁ 1 | 111 | 20,2 | ||
14 | HUỲNH TRẦN LY LY | LÁ 1 | 119 | 27,9 | ||
15 | PHẠM NGUYỄN KHÁNH QUỲNH | LÁ 1 | 108 | 18,2 | ||
16 | PHẠM GIA PHÚC | LÁ 1 | ||||
17 | CAO NGUYUỄN QUANG SƠN | LÁ 1 | 108 | 21,4 | ||
18 | NGUYỄN THÀNH AN | LÁ 1 | 105 | 18,1 | ||
19 | NGUYỄN HÀ VÂN TRANG | LÁ 1 | 103 | 14,4 | ||
20 | MAI TRÂM ANH | LÁ 1 | 100 | 14,6 | ||
21 | PHAN CHẤN HƯNG | LÁ 1 | 111 | 19,0 | ||
22 | NGUYỄN TRẦN MINH HIẾU | LÁ 1 | 110 | 19,2 | ||
23 | NGUYỄN PHÚC LÂM | LÁ 1 | 116 | 28,6 | ||
24 | NGUYỄN TẤN MINH | LÁ 1 | 113 | 18,1 | ||
25 | NGUYỄN KHÁNH HƯNG | LÁ 1 | 106 | 18,0 | ||
26 | CHÂU NGUYỄN THANH GIANG | LÁ 1 | 109 | 20,0 | ||
27 | TRẦN NGỌC BẢO NGÂN | LÁ 1 | 113 | 20,1 | ||
28 | NGUYỄN ANH QUÂN | LÁ 1 | 102 | 15,0 | ||
29 | BÙI ĐINH HẠNH DUYÊN | LÁ 1 | 106 | 14,5 | ||
30 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | LÁ 1 | ||||
31 | LÊ NHO KHÔI NGUYÊN | LÁ 1 | 114 | 20,0 | ||
32 | NGUYỄN LÊ GIA BẢO | LÁ 1 | ||||
33 | VÕ NGUYÊN PHƯƠNG THẢO | LÁ 1 | 115 | 24,3 | ||
34 | NGUYỄN DƯƠNG TÙNG | LÁ 1 | 110 | 14,7 | ||
35 | PHẠM PHÚC HƯNG | LÁ 1 | 104 | 15,9 | ||
36 | NGUYỄN PHÚ TRỌNG | LÁ 1 | 109 | 17,4 | ||
37 | VŨ HOÀNG THỊNH | LÁ 1 | 114 | 20,6 | ||
38 | TRẦN ANH KHOA | LÁ 1 | 20,6 | 114 | ||
39 | NGUYỄN GIA BẢO | LÁ 1 | 19,3 | 114 | ||
40 | LÊ THỊ THÚY VY | LÁ 1 | ||||
41 | TRẦN NGỌC TRUNG KIÊN | LÁ 1 | ||||
42 | NGUYỄN ĐẠI VỆ | LÁ 1 | 14,8 | 104 | ||