Đang truy cập : 9
Hôm nay : 232
Tháng hiện tại : 6599
Tổng lượt truy cập : 1626222
BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE | ||||||
LỚP: MẦM 5 | ||||||
THÁNG : 7 NĂM HỌC: 2015 - 2016 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG( kg) | CNBT | CCBT |
1 | PHAN HỒ TUẤN KIỆT | MẦM 5 | 94 | 11,5 | ||
2 | NGUYỄN QUANG DŨNG | MẦM 5 | 94 | 16,4 | ||
3 | PHAN HOÀNG PHƯƠNG LINH | MẦM 5 | 96 | 12.5 | ||
4 | TRẦN ANH HUY | MẦM 5 | ||||
5 | ĐINH TRẦN Ý NHI | MẦM 5 | 96 | 11,7 | ||
6 | NGUYỄN LÊ UYÊN THẢO | MẦM 5 | 97 | 13,6 | ||
7 | PHAN HOÀNG BẢO ANH | MẦM 5 | 96 | 14.6 | ||
8 | PHẠM PHÚ NHÂN TRÍ | MẦM 5 | 90 | 11,8 | ||
9 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH | MẦM 5 | 85 | 12,2 | ||
10 | NGUYỄN PHẠM HỒNG QUYÊN | MẦM 5 | 88 | 12,5 | ||
11 | ĐẶNG ĐINH DUY | MẦM 5 | 100 | 15.3 | ||
12 | TRẦN NGUYÊN KHANG | MẦM 5 | 83 | 10.5 |