Đang truy cập : 2
Hôm nay : 105
Tháng hiện tại : 39411
Tổng lượt truy cập : 1695747
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG( kg) | CNBT | CCBT |
1 | Nguyễn Bảo Ngọc | Chồi 3 | 102 | 16,3 | ||
2 | Trần Minh Thư | Chồi 3 | 105 | 18,3 | ||
3 | Trần Thúy Quỳnh | Chồi 3 | 107 | 15,2 | ||
4 | Ngô Thị Trâm Anh | Chồi 3 | 100 | 15 | ||
5 | Nguyễn Hoàng Nhi | Chồi 3 | 102 | 16 | ||
6 | Huỳnh Lê Bảo Quyên | Chồi 3 | 107 | 15,2 | ||
7 | Lương Phan Thảo Nhi | Chồi 3 | 94 | 12,8 | ||
8 | Trần Thúy Đan | Chồi 3 | 95 | 15 | ||
9 | Trần Thị Kim Khánh | Chồi 3 | 101 | 19 | ||
10 | Võ Hoàng Nhã Vy | Chồi 3 | 106 | 16,3 | ||
11 | Huỳnh Minh Phương Uyên | Chồi 3 | 97 | 14,9 | ||
12 | Trần Ngọc Phú | Chồi 3 | 113 | 24,5 | CNHSVT | |
13 | Trần Ngọc Thảo My | Chồi 3 | 100 | 14,4 | ||
14 | Nguyễn Thảo Nhi | Chồi 3 | 98 | 13,3 | ||
15 | Nguyễn Gia Khiêm | Chồi 3 | 108 | 19,4 |