Theo dõi sức khỏe tháng 11 lớp hoa hồng 1

theo dõi sức khỏe lớp hoa hồng 1
STT
HỌ VÀ TÊN
LỚP
CHIỀU CAO( cm)
CÂN NẶNG( kg)
CNBT
CCBT
1 PHẠM VÕ HOÀNG KIM HOA HỒNG 1 87 113    
2 LÊ TẤN PHONG HOA HỒNG 1 94 12.7    
3 NGUYỄN PHÚC MINH HOA HỒNG 1 87 12.2    
4 TRƯƠNG QUỐC HOÀNG HOA HỒNG 1 90 12.7    
5 ĐẶNG HOÀNG MAI KHANH HOA HỒNG 1 88 11.6    
6 NGUYỄN NGỌC KHÁNH NGÂN HOA HỒNG 1 86 11.3    
7 LÊ MINH QUÂN HOA HỒNG 1 86 12.1    
8 LÊ NGỌC TÂM DUYÊN HOA HỒNG 1 86 10.8    
9 VÕ NGỌC NGHĨA HOA HỒNG 1 92 14.5    
10 DIỆP MINH THÁI HÒA HOA HỒNG 1 94 12.9    
11 NGUYỄN BẢO QUỐC HOA HỒNG 1 91 12.2    
12 NGUYỄN VIỆT KHOA HOA HỒNG 1 93 14.4    
13 ĐOÀN VŨ PHƯƠNG UYÊN HOA HỒNG 1 93 14.6    
14 LÊ TRẦN KHÁNH LINH HOA HỒNG 1 85 12    
15 HỒ BẢO CHÂU HOA HỒNG 1 92 13