Cân đo tháng 7 lớp chồi 3
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG( kg) | CNBT | CCBT |
1 | Nguyễn Bảo Ngọc | Chồi 3 | 102 | 16,3 | | |
2 | Trần Minh Thư | Chồi 3 | 105 | 18,3 | | |
3 | Trần Thúy Quỳnh | Chồi 3 | 107 | 15,2 | | |
4 | Ngô Thị Trâm Anh | Chồi 3 | 100 | 15 | | |
5 | Nguyễn Hoàng Nhi | Chồi 3 | 102 | 16 | | |
6 | Huỳnh Lê Bảo Quyên | Chồi 3 | 107 | 15,2 | | |
7 | Lương Phan Thảo Nhi | Chồi 3 | 94 | 12,8 | | |
8 | Trần Thúy Đan | Chồi 3 | 95 | 15 | | |
9 | Trần Thị Kim Khánh | Chồi 3 | 101 | 19 | | |
10 | Võ Hoàng Nhã Vy | Chồi 3 | 106 | 16,3 | | |
11 | Huỳnh Minh Phương Uyên | Chồi 3 | 97 | 14,9 | | |
12 | Trần Ngọc Phú | Chồi 3 | 113 | 24,5 | CNHSVT | |
13 | Trần Ngọc Thảo My | Chồi 3 | 100 | 14,4 | | |
14 | Nguyễn Thảo Nhi | Chồi 3 | 98 | 13,3 | | |
15 | Nguyễn Gia Khiêm | Chồi 3 | 108 | 19,4 | | |