Đang truy cập : 6
Hôm nay : 852
Tháng hiện tại : 16690
Tổng lượt truy cập : 1776911
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO | CÂN NẶNG | CNBT | CCBT |
(cm) | (kg) | |||||
1 | Bùi Ngọc Nam | Mầm 1 | 14.4 | |||
2 | Trần Công Danh | Mầm 1 | 15.3 | |||
3 | Bùi Võ Thục Nhi | Mầm 1 | 17,1 | |||
4 | Phạm Vũ Gia Hân | Mầm 1 | 18.1 | |||
5 | Vũ Khánh Đan | Mầm 1 | 15.1 | |||
6 | Lương Lê Bảo Phúc | Mầm 1 | 18,2 | |||
7 | Nguyễn Anh Thái | Mầm 1 | 14.5 | |||
8 | Hô Quân | Mầm 1 | 15,2 | |||
9 | Nguyễn Võ Phương Ngọc | Mầm 1 | 21,7 | |||
10 | Nguyễn Khánh Hưng | Mầm 1 | 22,0 | |||
11 | Đỗ Lê Anh Quân | Mầm 1 | 16,6 | |||
12 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | Mầm 1 | 14,0 | |||
13 | Nguyễn Minh Hoàng Long | Mầm 1 | 15,2 | |||
14 | Mai Phương Anh | Mầm 1 | 14,7 | |||
15 | Nguyễn Thế Thiên | Mầm 1 | 16,6 | |||
16 | Đỗ Trần Khánh Tâm | Mầm 1 | 19,5 | |||
17 | Nguyễn Ngọc Tú Khuê | Mầm 1 | 12,8 | |||
18 | Trịnh Quế Hương | Mầm 1 | 15,6 | |||
19 | Võ Trí Nhật Nam | Mầm 1 | 19,1 | |||
20 | Nguyễn Phương Uyên | Mầm 1 | 15,3 | |||
21 | Nguyễn Thanh Việt | Mầm 1 | 17,7 | |||
22 | Võ Thị Kim Ngân | Mầm 1 | 19,0 | |||
23 | Trần Minh Khoa | Mầm 1 | 20,4 | |||
24 | Nguyễn Thục Đoan | Mầm 1 | 21,0 | |||
25 | Trần Phương Bảo Khánh | Mầm 1 | 13.5 | |||
26 | Nguyễn Minh Tín | Mầm 1 | 14,2 | |||
27 | Nguyễn Thái Bình | Mầm 1 | 20,5 | |||
28 | Nguyễn Đức Tâm | Mầm 1 | 24,5 | |||
29 | Trần Thái Bảo An | Mầm 1 | 14,5 | |||
30 | Thái Quang Trung | Mầm 1 | 16,0 | |||
31 | Phan Thanh Hùng | Mầm 1 | 15,4 | |||
32 | Cao Nguyễn Kim Anh | 13,2 | ||||
33 | Nguyễn Thị Uyên Phương | 17,6 | ||||
34 | Nguyễn Nam Khang | 14,5 | ||||
35 | ||||||
36 | ||||||
37 | ||||||
38 |