Theo dõi sức khỏe tháng 02/2017 lớp Mầm 1
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO | CÂN NẶNG | CNBT | CCBT |
(cm) | (kg) |
1 | Bùi Ngọc Nam | Mầm 1 | | 14.4 | | |
2 | Trần Công Danh | Mầm 1 | | 15.3 | | |
3 | Bùi Võ Thục Nhi | Mầm 1 | | 17,1 | | |
4 | Phạm Vũ Gia Hân | Mầm 1 | | 18.1 | | |
5 | Vũ Khánh Đan | Mầm 1 | | 15.1 | | |
6 | Lương Lê Bảo Phúc | Mầm 1 | | 18,2 | | |
7 | Nguyễn Anh Thái | Mầm 1 | | 14.5 | | |
8 | Hô Quân | Mầm 1 | | 15,2 | | |
9 | Nguyễn Võ Phương Ngọc | Mầm 1 | | 21,7 | | |
10 | Nguyễn Khánh Hưng | Mầm 1 | | 22,0 | | |
11 | Đỗ Lê Anh Quân | Mầm 1 | | 16,6 | | |
12 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | Mầm 1 | | 14,0 | | |
13 | Nguyễn Minh Hoàng Long | Mầm 1 | | 15,2 | | |
14 | Mai Phương Anh | Mầm 1 | | 14,7 | | |
15 | Nguyễn Thế Thiên | Mầm 1 | | 16,6 | | |
16 | Đỗ Trần Khánh Tâm | Mầm 1 | | 19,5 | | |
17 | Nguyễn Ngọc Tú Khuê | Mầm 1 | | 12,8 | | |
18 | Trịnh Quế Hương | Mầm 1 | | 15,6 | | |
19 | Võ Trí Nhật Nam | Mầm 1 | | 19,1 | | |
20 | Nguyễn Phương Uyên | Mầm 1 | | 15,3 | | |
21 | Nguyễn Thanh Việt | Mầm 1 | | 17,7 | | |
22 | Võ Thị Kim Ngân | Mầm 1 | | 19,0 | | |
23 | Trần Minh Khoa | Mầm 1 | | 20,4 | | |
24 | Nguyễn Thục Đoan | Mầm 1 | | 21,0 | | |
25 | Trần Phương Bảo Khánh | Mầm 1 | | 13.5 | | |
26 | Nguyễn Minh Tín | Mầm 1 | | 14,2 | | |
27 | Nguyễn Thái Bình | Mầm 1 | | 20,5 | | |
28 | Nguyễn Đức Tâm | Mầm 1 | | 24,5 | | |
29 | Trần Thái Bảo An | Mầm 1 | | 14,5 | | |
30 | Thái Quang Trung | Mầm 1 | | 16,0 | | |
31 | Phan Thanh Hùng | Mầm 1 | | 15,4 | | |
32 | Cao Nguyễn Kim Anh | | | 13,2 | | |
33 | Nguyễn Thị Uyên Phương | | | 17,6 | | |
34 | Nguyễn Nam Khang | | | 14,5 | | |
35 | | | | | | |
36 | | | | | | |
37 | | | | | | |
38 | | | | | | |