Đang truy cập : 3
Hôm nay : 852
Tháng hiện tại : 16696
Tổng lượt truy cập : 1776917
BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE | ||||||
THÁNG 6 - NĂM 2016 | ||||||
LỚP MẦM 4 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO(cm) | CÂN NẶNG(Kg) | CCBT | CNBT |
1 | NGUYỄN HOÀI NAM | Mầm 4 | 95 | 16.9 | ||
2 | TRỊNH KIỀU PHƯƠNG TRINH | Mầm 4 | 96 | 15.7 | ||
3 | ĐỖ LÊ ANH QUÂN | Mầm 4 | 101 | 15.3 | ||
4 | TRẦN PHAN GIA HUY | Mầm 4 | 94 | 15.1 | ||
5 | ĐẶNG HOÀNG GIA HÂN | Mầm 4 | 90 | 15.6 | ||
6 | ĐỖ TRẦN THỤC NHI | Mầm 4 | 99 | 13 | ||
7 | LÊ VĂN QUỐC TRUNG | Mầm 4 | 83 | 11.5 | ||
8 | VÕ BẢO THY | Mầm 4 | 98 | 13 | ||
9 | BÙI NGUYÊN KHANG | Mầm 4 | ||||
10 | LÊ THIÊN HÀO | Mầm 4 | 100 | 16.1 | ||
11 | NGUYỄN TẤN ĐỨC | Mầm 4 | 92 | 14.9 | ||
12 | DƯƠNG HẢI | Mầm 4 | 84 | 10.5 | ||
13 | TRẦN NHÃ UYÊN (SU RI) | Mầm 4 | 87 | 11.1 | ||
14 | HUỲNH NGỌC NAM THẮNG | Mầm 4 | 90 | 13.5 | ||
15 | NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU | Mầm 4 | ||||
16 | DĐẶNG TRẦN HỒNG NGỌC | Mầm 4 | 93 | 16.3 | ||
17 | LÊ DƯƠNG THẢO MY | Mầm 4 | 89 | 12.7 | ||
18 | PHAN KHẢI CA | Mầm 4 | 89 | 11.8 | ||
19 | TRẦN NHÃ UYÊN(NA NA) | Mầm 4 | 89 | 12.3 | ||
20 | PHẠM NGUYÊN HOÀI THƯ | Mầm 4 | 87 | 11 | ||
21 | LÊ ANH QUÂN | Mầm 4 | 91 | 12.9 |