Đang truy cập : 4
Hôm nay : 187
Tháng hiện tại : 6554
Tổng lượt truy cập : 1626177
BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE | ||||||
LỚP : MẦM 2 | ||||||
THÁNG: 07 NĂM HỌC: 2015 - 2016 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG( kg) | CNBT | CCBT |
1 | VĂN BÁ QUỲNH ANH | MẦM 2 | 96 | 14.5 | ||
2 | PHẠM HOÀNG DUY | MẦM 2 | 108 | 24 | ||
3 | THÁI THỤC QUYÊN | MÂM 2 | 98 | 15.5 | ||
4 | LƯƠNG THIÊN DI | MẦM 2 | 97 | 15.3 | ||
5 | LỮ ĐINH HÀ MY | MẦM 2 | 104 | 17.6 | ||
6 | HUỲNH VŨ NGỌC LINH | MẦM 2 | 90 | 14 | ||
7 | TRAN MINH KHOA | MẦM 2 | 99 | 17.6 | ||
8 | NGUYỄN HUỲNH LINH ĐAN | MẦM 2 | 92 | 13.3 | ||
9 | TRẦN HẢI YẾN | MẦM 2 | 103 | 16 | ||
10 | HỒ NGUYÊN ĐẠT | MẦM 2 | 99 | 15.5 | ||
11 | TRẦN NGỌC BẢO TIÊN | MẦM 2 | 100 | 17.8 | ||
12 | DANG DINH DUY | MÂM 2 | 100 | 15.3 | ||
13 | NGÔ VĂN ANH KHANG | MÂM 2 | 97 | 14.4 | ||
14 | PHAN ANH KIỆT | MẦM 2 | 88 | 14.5 | ||