Đang truy cập : 7
Hôm nay : 340
Tháng hiện tại : 41505
Tổng lượt truy cập : 1832797
BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE | ||||||
LỚP: Chồi 4 26/9/2016 | ||||||
THÁNG : 9 NĂM HỌC: 2016- 2017 | ||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG | CNBT | |
1 | Đoàn Minh Huy | Chồi 4 | 103 | 14,9 kg | ||
2 | Nguyễn Minh Khang | Chồi 4 | 113 | 18,7 kg | ||
3 | Nguyễn Thị Lan Anh | Chồi 4 | 103 | 15,3 kg | ||
4 | Đoàn Thị Khánh Giang | Chồi 4 | 102 | 17,6 kg | ||
5 | Hoàng Doãn Bình | Chồi 4 | 97 | 14,1 kg | ||
6 | Lê tấn Trọng | Chồi 4 | 98 | 15 kg | ||
7 | Võ Phương Linh | Chồi 4 | 101 | 18,7 kg | ||
8 | Nguyễn Ngọc Bão Trân | chồi 4 | 99 | 15,4 kg | ||
9 | Phạm Thanh Triều | Chồi 4 | 104 | 22 kg | ||
10 | Ngô Phú Thiên Lâm | Chồi 4 | 109 | 18,6 kg | ||
11 | Nguyễn Minh Trí | Chồi 4 | 97 | 16,7 kg | ||
12 | Huỳnh Thị Minh Hằng | Chồi 4 | 99 | 17,1 kg | ||
13 | Huỳnh Việt Phương | Chồi 4 | 103 | 18,8 kg | ||
14 | Trần Hoàng Gia Quỳnh | Chồi 4 | 100 | 17,9 kg | ||
15 | Nguyễn Phan Linh Đan | Chồi 4 | 110 | 23 kg | ||
16 | Trương Tấn Nam | Chồi 4 | 111 | 19 kg | ||
17 | Phan Thị Hoàng Ân | Chồi 4 | 102 | 17 kg | ||
18 | Hoàng Nguyễn Hương Giang | Chồi 4 | ||||
19 | Lê Trúc Linh | Chồi 4 | 106 | 16,8 kg | ||
20 | Phạm Ngô Minh Khang | Chồi 4 | 111 | 26 kg | ||
21 | Hoàng Thị Vân Khánh | Chồi 4 | 106 | 12,1 kg | ||
22 | Lê Bão Ngân | Chồi 4 | ||||
23 | Nguyễn Trần Hữu Trí | Chồi 4 | 108 | 21 kg | ||
24 | Nguyễn Bùi Như Nguyệt | Chồi 4 | 105 | 19,2 kg | ||
25 | Trương Lê Kim Ngọc | Chồi 4 | 108 | 18,8 kg | ||
26 | Nguyễn Đức Anh | Chồi 4 | 104 | 16,2 kg | ||
27 | Nguyễn Trần Gia Hưng | Chồi 4 | 107 | 18,5kg | ||
28 | Nguyễn Thị Minh Ngân | Chồi 4 | 100 | 15,5 kg | ||
29 | Nguyễn Hà Anh | Chồi 4 | 103 | 16 kg | ||
30 | Phạm Phú Phúc Lâm | Chồi 4 | 105 | 17,2 kg |