Đang truy cập : 4
Hôm nay : 852
Tháng hiện tại : 16680
Tổng lượt truy cập : 1776901
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG( kg) | CNBT | CCBT |
1 | PHẠM LÊ MINH PHƯƠNG | HH2 | 84 | 11,5 | ||
2 | ĐOÀN XUÂN TÙNG | HH2 | 92 | 15,2 | ||
3 | NGÔ LÊ QUANG BẢO | HH2 | 89 | 11,3 | ||
4 | PHAN THẢO NHIÊN | HH2 | 94 | 14,2 | ||
5 | ĐOÀN QUỲNH NHƯ | HH2 | 90 | 10,8 | ||
6 | TRỊNH THJ KIM KHÁNH | HH2 | 93 | 15 | ||
7 | NGUYỄN XUÂN VIỆT | HH2 | 85 | 12,7 | ||
8 | NGUYỄN TIẾN CHÍ | HH2 | 83 | 9,7 | ||
9 | HÀ HUỲNH GIA BẢO | HH2 | 95 | 13,8 | ||
10 | TRƯƠNG THANH GIA BẢO | HH2 | 88 | 14,5 | ||
11 | NGUYỄN BẢO KHÁNH | HH2 | 91 | 13,5 | ||
12 | NGUYỄN VŨ GIA ÂN | HH2 | 89 | 12,8 | ||
TRƯƠNG LÊ BẢO NGÂN | HH2 | 89 | 11,8 | |||
NGUYỄN QUANG TRUNG | HH2 | 83 | 11,8 |