Đang truy cập : 9
Hôm nay : 151
Tháng hiện tại : 6518
Tổng lượt truy cập : 1626141
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | CHIỀU CAO( cm) | CÂN NẶNG( kg) | CNBT | CCBT |
1 | PHAN HỒ TUẤN KIỆT | MẦM 5 | 98 | 12,6 | ||
2 | NGUYỄN QUANG DŨNG | MẦM 5 | 98 | 18,2 | ||
3 | PHAN HOÀNG PHƯƠNG LINH | MẦM 5 | 98 | 13 | ||
4 | TRẦN ANH HUY | MẦM 5 | 95 | 15,2 | ||
5 | ĐINH TRẦN Ý NHI | MẦM 5 | 100 | 12,5 | ||
6 | NGUYỄN LÊ UYÊN THẢO | MẦM 5 | 97 | 14 | ||
7 | TRẦN BẢO TRÂM | MẦM 5 | 110 | 20,4 | ||
8 | PHẠM PHÚ NHÂN TRÍ | MẦM 5 | 93 | 12,3 | ||
9 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH | MẦM 5 | 90 | 13,4 | ||
10 | NGUYỄN PHẠM HỒNG QUYÊN | MẦM 5 | 90 | 13,9 | ||
11 | ĐẶNG ĐINH DUY | MẦM 5 | 101 | 15,9 | ||
12 | HUỲNH NGỌC XUÂN NHI | MẦM 5 | 90 | 13 | ||
13 | NGUYỄN AN NHIÊN | MẦM 5 | 98 | 14,5 | ||
14 | NGUYỄN DOÃN ANH MINH | MẦM 5 | 89 | 12,6 | ||
15 | TRẦN VÕ GIA HUY | MẦM 5 | 90 | 13,6 |