Theo dõi sức khỏe tháng 12 lớp Mầm 6
| Tháng 12 | Lớp Mầm 6 | | | |
STT | HỌ VÀ TÊN | Cân Nặng | Chiều cao | CNBT | CCBT |
1 | Trần Hoàng Minh Khuê | 16,8 | 102 | | |
2 | Võ Hoàng Cát Khánh | 10,5 | 8.5 | | |
3 | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | 12,3 | 9.9 | | |
4 | Bùi Thị Tuyết Mai | 20,9 | 101 | | |
5 | Phan Chu Nhật Huy | 14,8 | 9.5 | | |
6 | Kiều An Bình | 15,5 | 102 | | |
7 | Huỳnh Lê Thảo Trinh | 16,3 | 9.7 | | |
8 | Nguyễn Bình Minh | 16,3 | 100 | | |
9 | Nguyễn Bảo Ngọc Thạch | 14,3 | 9.9 | | |
10 | Ngô Tiến Dũng | 17,2 | 105 | | |
11 | Hồ Ngọc Bảo Trân | 17,0 | 107 | | |
12 | Võ Quang Nghiêm | 15.8 | 102 | | |
13 | Ca Quỳnh Như | 16,0 | 9.7 | | |
14 | Đặng Ngọc Bảo Hân | 14,8 | 9.5 | | |
15 | Phạm Hoàng Ngân | 17,0 | 9.3 | | |
16 | Nguyễn Phúc Khang | 16,3 | 9.9 | | |
17 | Trần Đăng Huy | 17,3 | 105 | | |
18 | Tạ Mai Khanh | 14.4 | 9.7 | | |
19 | Phan Hoàng Bảo Anh | 15,6 | 100 | | |
20 | Võ Ngọc Linh Chi | 14,6 | 9.6 | | |
21 | Đỗ Ngọc Hoàn Hảo | 15,5 | 9.8 | | |
22 | Trần Nguyên Thảo | 16,5 | 100 | | |
23 | Châu Trần Hoàn Kỳ | 14.3 | 9.3 | | |
24 | Đỗ Minh Bão | 16,4 | 105 | | |
25 | Trần Quang Vũ | 16,4 | 9.7 | | |
26 | Võ Bảo Thy | 14,5 | 101 | | |
27 | Đỗ Trần Thục Nhi | 14,5 | 101 | | |
28 | Phạm Minh Hiếu | 13,2 | 101 | | |
29 | Trịnh Thái Sơn | 16,3 | 9.5 | | |
30 | Trần Anh Khoa | 19,1 | 106 | | |
31 | Trần Nguyễn Hoài Thư | 14 | 100 | | |
32 | Trần Đình Hùng | 16,5 | 106 | | |